Có 2 kết quả:
劣币驱逐良币 liè bì qū zhú liáng bì ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧˋ ㄑㄩ ㄓㄨˊ ㄌㄧㄤˊ ㄅㄧˋ • 劣幣驅逐良幣 liè bì qū zhú liáng bì ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧˋ ㄑㄩ ㄓㄨˊ ㄌㄧㄤˊ ㄅㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
bad money drives out good money (economics)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
bad money drives out good money (economics)
Bình luận 0